Có 2 kết quả:

蠕动 rú dòng ㄖㄨˊ ㄉㄨㄥˋ蠕動 rú dòng ㄖㄨˊ ㄉㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to wiggle
(2) to squirm
(3) peristalsis (wave movement of gut wall)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to wiggle
(2) to squirm
(3) peristalsis (wave movement of gut wall)

Bình luận 0